dardanelles campaign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dardanelles campaign+ Noun
- chiến dịch Dardanelles (xem Dardanelles)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dardanelles Dardanelles campaign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dardanelles campaign"
- Những từ có chứa "dardanelles campaign" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến dịch mù chữ
Lượt xem: 765